Loading data. Please wait

EN 535

Paints and varnishes; determination of flow time by use of low cups (ISO 2431:1984 modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 535
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes; determination of flow time by use of low cups (ISO 2431:1984 modified)
Ngày phát hành
1991-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 535 (1991-09), IDT * NBN EN 535 (1992), IDT * BS EN 535 (1991-11-29), IDT * EN 535 (1992), IDT * NF T30-070 (1991-11-01), IDT * ISO 2431 (1984-08), MOD * UNI EN 535 (1992), IDT * OENORM EN 535 (1992-08-01), IDT * SS-EN 535 (1991-12-04), IDT * UNE-EN 535 (1993-01-22), IDT * NEN-EN 535 (1992), IDT * NS-EN 535 (1991), IDT * SFS-EN 535 (1991), IDT * NEN-EN 535:1992 en (1992-09-01), IDT * SFS-EN 535 (2000-12-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 468 (1982-08)
Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 468
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1512 (1974-03) * ISO 1513 (1980-06) * ISO 2884 (1974-02)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 2431 (1996-04)
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431:1993, including Technical Corrigendum 1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2431
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 2431 (2011-11)
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2431
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 535 (1991-08)
Paints and varnishes; determination of flow time by use of low cups (ISO 2431:1984 modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 535
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2431 (1996-04)
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431:1993, including Technical Corrigendum 1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2431
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Flow cups * Flow time * Paints * Varnishes
Mục phân loại
Số trang