Loading data. Please wait
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431:1993, including Technical Corrigendum 1:1994)
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-04-00
Paints and varnishes. Determination of flow time by use of flow cups. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T30-070*NF EN ISO 2431 |
Ngày phát hành | 1996-06-01 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; sampling of products in liquid or paste form (ISO 1512:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 21512 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Examination and preparation of samples for testing (ISO 1513:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1513 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Sampling of products in liquid or paste form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1512 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1513 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Determination of viscosity at a high rate of shear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2884 |
Ngày phát hành | 1974-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; determination of flow time by use of low cups (ISO 2431:1984 modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 535 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431, edition 1984 modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 22431 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431:1993/Cor. 1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 2431 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2431 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2431 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; determination of flow time by use of low cups (ISO 2431:1984 modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 535 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431, edition 1984 modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 22431 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431:1993, including Technical Corrigendum 1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2431 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431:1993/Cor. 1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 2431 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |