Loading data. Please wait

EN ISO 2431

Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431:1993, including Technical Corrigendum 1:1994)

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 2431
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431:1993, including Technical Corrigendum 1:1994)
Ngày phát hành
1996-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T30-070*NF EN ISO 2431 (1996-06-01), IDT
Paints and varnishes. Determination of flow time by use of flow cups.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T30-070*NF EN ISO 2431
Ngày phát hành 1996-06-01
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 2431 (1996-05), IDT * BS EN ISO 2431 (1996-11-15), IDT * ISO 2431 (1993-02), IDT * ISO 2431 Technical Corrigendum 1 (1994-06), IDT * SN EN ISO 2431 (1996), IDT * OENORM EN ISO 2431 (1996-07-01), IDT * OENORM EN ISO 2431/AC1 (1999-10-01), IDT * PN-EN ISO 2431 (1999-12-09), IDT * SS-EN ISO 2431 (1996-10-11), IDT * UNE-EN ISO 2431 (1996-10-24), IDT * STN EN ISO 2431 (2001-09-01), IDT * CSN EN ISO 2431 (1997-12-01), IDT * DS/EN ISO 2431 (1996-10-10), IDT * NEN-EN-ISO 2431:1996 en (1996-06-01), IDT * SFS-EN ISO 2431:en (2001-07-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 21512 (1994-01)
Paints and varnishes; sampling of products in liquid or paste form (ISO 1512:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 21512
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1513 (1994-08)
Paints and varnishes - Examination and preparation of samples for testing (ISO 1513:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1513
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1512 (1991-12)
Paints and varnishes - Sampling of products in liquid or paste form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1512
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1513 (1992-12)
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1513
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2884 (1974-02)
Paints and varnishes; Determination of viscosity at a high rate of shear
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2884
Ngày phát hành 1974-02-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 535 (1991-08)
Paints and varnishes; determination of flow time by use of low cups (ISO 2431:1984 modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 535
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 22431 (1990-12)
Paints and varnishes; determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431, edition 1984 modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 22431
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2431 (1995-07)
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431:1993/Cor. 1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2431
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 2431 (2011-11)
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2431
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 2431 (2011-11)
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2431
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 535 (1991-08)
Paints and varnishes; determination of flow time by use of low cups (ISO 2431:1984 modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 535
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 22431 (1990-12)
Paints and varnishes; determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431, edition 1984 modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 22431
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2431 (1996-04)
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431:1993, including Technical Corrigendum 1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2431
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2431 (1995-07)
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431:1993/Cor. 1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2431
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Calibration * Coating materials * Coatings * Consistency * Definitions * Design * Determination * Dimensions * Finishes * Flow cups * Flow measurement * Flow time * Lacquers * Paints * Sampling methods * Test equipment * Test reports * Testing * Time measurement * Varnishes * Viscosity
Mục phân loại
Số trang