Loading data. Please wait
Paints and varnishes; determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431, edition 1984 modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 1990-12-00
Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 468 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1512 |
Ngày phát hành | 1974-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Examination and preparation of samples for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1513 |
Ngày phát hành | 1980-06-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Determination of viscosity at a high rate of shear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2884 |
Ngày phát hành | 1974-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431:1993, including Technical Corrigendum 1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2431 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2431 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431, edition 1984 modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 22431 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431:1993, including Technical Corrigendum 1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2431 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |