Loading data. Please wait
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 4: Physicochemical properties of contact lens materials (ISO 18369-4:2006)
Số trang: 35
Ngày phát hành: 2006-08-00
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18369-1 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 1: Determination of oxygen permeability and transmissibility by the FATT method (ISO 9913-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9913-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 2: Determination of oxygen permeability and transmissibility by the coulometric method (ISO 9913-2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9913-2 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 2: Determination of oxygen permeability and transmissibility by the coulometric method (ISO 9913-2:2000); Amendment AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9913-2/AC |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of refractive index of contact lens materials (ISO 9914:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9914 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Determination of water content of hydrogel lenses (ISO 10339:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10339 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Method for determining the extractable substances (ISO 10340:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10340 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Determination of rigid lens flexure and breakage (ISO 11984:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11984 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 4: Physicochemical properties of contact lens materials (ISO/FDIS 18369-4:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 18369-4 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 4: Physicochemical properties of contact lens materials (ISO 18369-4:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 18369-4 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 1: Determination of oxygen permeability and transmissibility by the FATT method (ISO 9913-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9913-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 2: Determination of oxygen permeability and transmissibility by the coulometric method (ISO 9913-2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9913-2 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 2: Determination of oxygen permeability and transmissibility by the coulometric method (ISO 9913-2:2000); Amendment AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9913-2/AC |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of refractive index of contact lens materials (ISO 9914:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9914 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Determination of water content of hydrogel lenses (ISO 10339:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10339 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Method for determining the extractable substances (ISO 10340:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10340 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Determination of rigid lens flexure and breakage (ISO 11984:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11984 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Determination of oxygen permeability and transmissibility by the FATT method (ISO 9913-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9913-1 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 2: Determination of oxygen permeability and transmissibility by the coulometric method (ISO/FDIS 9913-2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9913-2 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 2: Determination of oxygen permeability and transmissibility by the coulometric method (ISO/DIS 9913-2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9913-2 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of refractive index of contact lens materials (ISO 9914:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9914 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Determination of water content of hydrogel lenses (ISO 10339:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10339 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Method for determining the extractable substances (ISO 10340:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10340 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Determination of rigid lens flexure and breakage (ISO/FDIS 11984:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11984 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of rigid lens flexure and breakage (ISO/DIS 11984:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11984 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 4: Physicochemical properties of contact lens materials (ISO/FDIS 18369-4:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 18369-4 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 4: Physicochemical properties of contact lens materials (ISO/DIS 18369-4:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 18369-4 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 11.180.30. Hỗ trợ cho người mù hoặc người khiếm thị (bao gồm chữ nổi) |
Trạng thái | Có hiệu lực |