Loading data. Please wait

prEN ISO 11984

Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of rigid lens flexure and breakage (ISO/DIS 11984:1997)

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 11984
Tên tiêu chuẩn
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of rigid lens flexure and breakage (ISO/DIS 11984:1997)
Ngày phát hành
1997-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 11984 (1997-10), IDT * 97/563451 DC (1997-08-29), IDT * ISO/DIS 11984 (1997-08), IDT * OENORM EN ISO 11984 (1997-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 8321-1 (1996-08)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 1: Specification for rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8321-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8320 (1986-09)
Optics and optical instruments; Contact lenses; Vocabulary and symbols Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8320
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8321-1 (1991-08)
Optics and optical instruments; contact lenses; part 1: specification for rigid corneal and scleral contact lenses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8321-1
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9338 (1996-10)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the diameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9338
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10338 (1996-07)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of curvature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10338
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10344 (1996-09)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Saline solution for contact lens testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10344
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9337-1 * ISO 9337-2
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN ISO 11984 (1999-07)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Determination of rigid lens flexure and breakage (ISO/FDIS 11984:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11984
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 18369-4 (2006-08)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 4: Physicochemical properties of contact lens materials (ISO 18369-4:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 18369-4
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11984 (1999-12)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Determination of rigid lens flexure and breakage (ISO 11984:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11984
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11984 (1999-07)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Determination of rigid lens flexure and breakage (ISO/FDIS 11984:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11984
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11984 (1997-08)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of rigid lens flexure and breakage (ISO/DIS 11984:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11984
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aid to vision * Bend testing * Bending * Bending stiffness * Bending strength * Breaking strength * Contact lenses * Corneal lenses * Definitions * Deflection * Deflection tests * Determination * Dimensional stability * Dimensions * Flexible * Fracture * Hard * Lenses * Measurement * Measuring instruments * Measuring techniques * Ophthalmic optics * Ophthalmology * Ophthalmometers * Optical * Optical equipment * Optical glass * Optical instruments * Optics * Properties * Specification (approval) * Specifications * Testing * Tests * HART * Flexural strength
Số trang