Loading data. Please wait
Ophthalmic optics - Contact lenses - Determination of rigid lens flexure and breakage (ISO 11984:1999)
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1999-12-00
Contact lenses - Determination of back vertex power - Part 1: Method using focimeter with manual focusing (ISO 9337-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9337-1 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the diameters (ISO 9338:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9338 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the thickness - Part 1: Rigid contact lenses (ISO 9339-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9339-1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of curvature (ISO 10338:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10338 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Saline solution for contact lens testing (ISO 10344:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10344 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments; Contact lenses; Vocabulary and symbols Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8320 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Determination of rigid lens flexure and breakage (ISO/FDIS 11984:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11984 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 4: Physicochemical properties of contact lens materials (ISO 18369-4:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 18369-4 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 4: Physicochemical properties of contact lens materials (ISO 18369-4:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 18369-4 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Determination of rigid lens flexure and breakage (ISO 11984:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11984 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Determination of rigid lens flexure and breakage (ISO/FDIS 11984:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11984 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of rigid lens flexure and breakage (ISO/DIS 11984:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11984 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |