Loading data. Please wait
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of refractive index of contact lens materials (ISO 9914:1995)
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-03-00
Optics and optical instruments; Reference wavelengths | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7944 |
Ngày phát hành | 1984-09-00 |
Mục phân loại | 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments; Contact lenses; Vocabulary and symbols Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8320 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of refractive index of contact lens materials (ISO 9914:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9914 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 4: Physicochemical properties of contact lens materials (ISO 18369-4:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 18369-4 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of refractive index of contact lens materials (ISO 9914:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9914 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of refractive index of contact lens materials (ISO 9914:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9914 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |