Loading data. Please wait
Navigation - Concepts, abbreviations, letter symbols, graphical symbols
Số trang: 65
Ngày phát hành: 2005-02-00
Letter symbols for physical quantities; symbols for general use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1304-1 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols for physical quantities; symbols to be used in meteorology and geophysics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1304-2 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Angle; concepts, units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1315 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Correction of waterways; terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4054 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.140. Xây dựng đường thủy và cảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flight dynamics; concepts, quantities and symbols; part 1: aircraft motion relative to the air | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1151-1 |
Ngày phát hành | 1988-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flight dynamics; Concepts, quantities and symbols; Part 2 : Motions of the aircraft and the atmosphere relative to the Earth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1151-2 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Addendum 1-1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1151-2 ADD 1 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8601 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ships and marine technology - Terms, abbreviations, graphical symbols and concepts on navigation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 19018 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển (Từ vựng) 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 47.020.01. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đóng tàu và trang bị tàu biển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Navigation; concepts, abbreviations, letter symbols, graphical symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13312 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Navigation - Concepts, abbreviations, letter symbols, graphical symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13312 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Navigation; terms, abbreviations, letter symbols, graphic symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13312 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Navigation; concepts, abbreviations, letter symbols, graphical symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13312 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
Trạng thái | Có hiệu lực |