Loading data. Please wait
Ships and marine technology - Terms, abbreviations, graphical symbols and concepts on navigation
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2004-07-00
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Radar plotting aids - Part 1: Automatic radar plotting aids (ARPA) - Methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60872-1*CEI 60872-1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Radar plotting aids - Part 2: Automatic tracking aids (ATA) - Methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60872-2*CEI 60872-2 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Radar plotting aids - Part 3: Electronic plotting aid (EPA); Performance requirements; Methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60872-3*CEI 60872-3 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Radar - Part 2: Shipborne radar for high-speed craft (HSC) - Methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60936-2*CEI 60936-2 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 33.060.99. Thiết bị thông tin vô tuyến khác 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 1: space and time | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-1 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ships and marine technology - Terms, abbreviations, graphical symbols and concepts on navigation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 19018 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển (Từ vựng) 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 47.020.01. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đóng tàu và trang bị tàu biển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |