Loading data. Please wait

ISO 31-1

Quantities and units; part 1: space and time

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1992-09-00

Liên hệ
Gives name, symbol and definition for 21 quantities and units of space and time. Where appropriate, conversion factors are also given. Annex A includes units based on the foot, pound and second and some other units, Annex B other non-SI units given for information, especially regarding the conversion factor.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 31-1
Tên tiêu chuẩn
Quantities and units; part 1: space and time
Ngày phát hành
1992-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 1301-1 (1985-12), MOD * DIN 1301-2 (1978-02), MOD * DIN 1304-1 (1989-03), MOD * DIN 1304-1 (1994-03), MOD * BS ISO 31-1 (2004-07-16), IDT * BS 5775-1 (1993-03-15), IDT * BS 5775-2 (1993-03-15), IDT * GB 3102.1 (1993), IDT * GB 3102.1 (1993), NEQ * NF X02-201 (1993-12-01), NEQ * X02-301 (1992-12-01), IDT * JIS Z 8202-1 (2000-03-20), IDT * PN-ISO 31-1 (2000-10-31), IDT * SS-ISO 31-1 (1993-02-17), IDT * UNE 82100-1 (1996-09-23), IDT * TS 294 (1994-04-27), IDT * TS 294 ISO 31-1 (2005-02-24), IDT * STN ISO 31-1 (1997-07-01), IDT * CSN ISO 31-1 (1994-12-01), IDT * JS 461 (2003-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8601 (1988-06)
Thay thế cho
ISO 31-1 (1978-03)
Quantities and units of space and time
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-1
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-1 AMD 1 (1985-08)
Quantities and units of space and time; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-1 AMD 1
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 03.040. Lao động. Việc làm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 31-1 (1990-02)
Thay thế bằng
ISO 80000-3 (2006-03)
Quantities and units - Part 3: Space and time
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-3
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 80000-3 (2006-03)
Quantities and units - Part 3: Space and time
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-3
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-1 (1992-09)
Quantities and units; part 1: space and time
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-1
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-1 (1978-03)
Quantities and units of space and time
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-1
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-1 AMD 1 (1985-08)
Quantities and units of space and time; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-1 AMD 1
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 03.040. Lao động. Việc làm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 31-1 (1990-02)
Từ khóa
Angles (geometry) * Area * Definitions * Length * Quantities * Rooms * SI system * Size * Symbols * Time * Units * Units of measurement * Volume
Số trang
11