Loading data. Please wait
Flight dynamics; concepts, quantities and symbols; part 1: aircraft motion relative to the air
Số trang: 29
Ngày phát hành: 1988-04-00
Flight dynamics; Concepts, quantities and symbols; Part 1 : Aircraft motion relative to the air | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1151-1 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flight dynamics; concepts, quantities and symbols; part 1: aircraft motion relative to the air | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1151-1 |
Ngày phát hành | 1988-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flight dynamics; Concepts, quantities and symbols; Part 1 : Aircraft motion relative to the air | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1151-1 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |