Loading data. Please wait

ISO 1151-1

Flight dynamics; concepts, quantities and symbols; part 1: aircraft motion relative to the air

Số trang: 29
Ngày phát hành: 1988-04-00

Liên hệ
Gives basic definitions and deals with motion relative to the atmosphere, assumed to be at rest or in translational motion at constant velocity relative to the Earth. The aircraft is assumed to be rigid. However, most of the definitions can be applied to the case of a flexible aircraft. Describes axis systems, angles, velocities and angular velocities, aircraft inertia, forces, moments, coefficients and load factors, thrust, resultant moment of propulsive force, coefficients thereof, control forces and moments, motivators and their forces and moments.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1151-1
Tên tiêu chuẩn
Flight dynamics; concepts, quantities and symbols; part 1: aircraft motion relative to the air
Ngày phát hành
1988-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 9300-1 (1990-10), MOD * DIN 9300-1 (1987-11), MOD * ANSI/AIAA R-004 (1992), NEQ * GB/T 14410.1 (2008), MOD * JIS W 0111 (1991-03-01), IDT * PN-ISO 1151-1 (2004-12-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 1151-1 (1985-10)
Flight dynamics; Concepts, quantities and symbols; Part 1 : Aircraft motion relative to the air
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1151-1
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 1151-1 (1988-04)
Flight dynamics; concepts, quantities and symbols; part 1: aircraft motion relative to the air
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1151-1
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1151-1 (1985-10)
Flight dynamics; Concepts, quantities and symbols; Part 1 : Aircraft motion relative to the air
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1151-1
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerodynamics * Aircraft * Definitions * Direction of movement * Flight dynamics * Properties * Quantities * Size * Symbols * Dynamic * Motional
Số trang
29