Loading data. Please wait
Navigation; concepts, abbreviations, letter symbols, graphical symbols
Số trang: 45
Ngày phát hành: 1994-03-00
Units; names, symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1301-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols for physical quantities; symbols for general use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1304-1 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols for physical quantities; symbols to be used in meteorology and geophysics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1304-2 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Angle; concepts, units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1315 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic concepts in metrology; Terminology relating to the uncertainty of measurement and the assessment of measuring instruments and measuring equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-3 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydrology; basic terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4049-1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Correction of waterways; terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4054 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.140. Xây dựng đường thủy và cảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concepts, abbreviations and symbols in surveying; hydrographic surveying | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18709-3 |
Ngày phát hành | 1982-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flight dynamics; concepts, quantities and symbols; part 1: aircraft motion relative to the air | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1151-1 |
Ngày phát hành | 1988-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flight dynamics; Concepts, quantities and symbols; Part 2 : Motions of the aircraft and the atmosphere relative to the Earth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1151-2 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Navigation; terms, abbreviations, letter symbols, graphic symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13312 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Navigation - Concepts, abbreviations, letter symbols, graphical symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13312 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Navigation - Concepts, abbreviations, letter symbols, graphical symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13312 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Navigation; terms, abbreviations, letter symbols, graphic symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13312 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Navigation; concepts, abbreviations, letter symbols, graphical symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13312 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
Trạng thái | Có hiệu lực |