Loading data. Please wait
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-811*CEI 60050-811 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway rolling stock - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS E 4001 |
Ngày phát hành | 1999-07-21 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway rolling stock - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS E 4001 |
Ngày phát hành | 2011-09-07 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway rolling stock - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS E 4001 |
Ngày phát hành | 1999-07-21 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway rolling stock - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS E 4001 |
Ngày phát hành | 1995-06-28 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of terms for railway rolling stock (running gear) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS E 4002 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of terms for railway rolling stock (power plants and transmission gears) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS E 4003 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of terms for railway rolling stock (body) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS E 4004 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of terms for railway rolling stock (attached equipment) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS E 4005 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of terms for railway rolling stock (control equipment) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS E 4006 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of terms for railway rolling stock (brake equipment) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS E 4007 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of terms for railway rolling stock (community) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS E 4008 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of terms for railway rolling stock (electric rolling stock ) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS E 4009 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of terms for railway rolling stock (passenger-carrying cars and freight-train cars) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS E 4012 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of terms for railway rolling stock (internal combustionrolling stock) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS E 4013 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |