Loading data. Please wait
Glossary of terms for railway rolling stock (attached equipment)
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1974-00-00
Railway rolling stock - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS E 4001 |
Ngày phát hành | 1995-06-28 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway rolling stock - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS E 4001 |
Ngày phát hành | 2011-09-07 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway rolling stock - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS E 4001 |
Ngày phát hành | 1999-07-21 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway rolling stock - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS E 4001 |
Ngày phát hành | 1995-06-28 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of terms for railway rolling stock (attached equipment) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS E 4005 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |