Loading data. Please wait

JIS E 4012

Glossary of terms for railway rolling stock (passenger-carrying cars and freight-train cars)

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1984-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
JIS E 4012
Tên tiêu chuẩn
Glossary of terms for railway rolling stock (passenger-carrying cars and freight-train cars)
Ngày phát hành
1984-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
JIS E 4001 (1995-06-28)
Railway rolling stock - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn JIS E 4001
Ngày phát hành 1995-06-28
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
JIS E 4001 (2011-09-07)
Railway rolling stock - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn JIS E 4001
Ngày phát hành 2011-09-07
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung



Trạng thái Có hiệu lực
* JIS E 4001 (1999-07-21)
Railway rolling stock - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn JIS E 4001
Ngày phát hành 1999-07-21
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* JIS E 4001 (1995-06-28)
Railway rolling stock - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn JIS E 4001
Ngày phát hành 1995-06-28
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS E 4012 (1984)
Glossary of terms for railway rolling stock (passenger-carrying cars and freight-train cars)
Số hiệu tiêu chuẩn JIS E 4012
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Freight containers * Freight transport * Passenger transport * Railway coaches * Railway vehicle components * Railway wagons * Terminology * Vocabulary
Số trang
8