Loading data. Please wait
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction
Số trang: 231
Ngày phát hành: 1991-09-00
Electric traction contact lines - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS E 2001 |
Ngày phát hành | 2002-01-20 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.080. Ray và kết cấu đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway rolling stock - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS E 4001 |
Ngày phát hành | 1999-07-21 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway rolling stock - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS E 4001 |
Ngày phát hành | 2011-09-07 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 30 : Electric traction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-30*CEI 60050-30 |
Ngày phát hành | 1957-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-811*CEI 60050-811 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 30 : Electric traction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-30*CEI 60050-30 |
Ngày phát hành | 1957-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |