Loading data. Please wait
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Shipborne voyage data recorder (VDR) - Part 1: Voyage data recorder (VDR) - Performance requirements, methods of testing and required test results
Số trang: 81
Ngày phát hành: 2013-05-00
Environmental testing - Part 2-27: Tests - Test Ea and guidance: Shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-16*CEI 60268-16 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - General requirements - Methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60945*CEI 60945 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Global maritime distress and safety system (GMDSS) - Part 2: COSPAS-SARSAT EPIRB - Satellite emergency position indicating radio beacon operating on 406 MHz - Operational and performance requirements, methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61097-2*CEI 61097-2 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Global maritime distress and safety system (GMDSS) - Part 7: Shipborne VHF radiotelephone transmitter and receiver - Operational and performance requirements, methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61097-7*CEI 61097-7 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 1: Single talker and multiple listeners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61162-1*CEI 61162-1 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 2: Single talker and multiple listeners, high-speed transmission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61162-2*CEI 61162-2 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 3: Serial data instrument network | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61162-3*CEI 61162-3 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 3: Serial data instrument network | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61162-3 AMD 1*CEI 61162-3 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 3: Serial data instrument network | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61162-3 Edition 1.1*CEI 61162-3 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 400: Multiple talkers and multiple listeners; Ship systems interconnection; Introduction and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61162-400*CEI 61162-400 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 402: Multiple talkers and multiple listeners - Ship systems interconnection - Documentation and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61162-402*CEI 61162-402 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 450: Multiple talkers and multiple listeners - Ethernet interconnection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61162-450*CEI 61162-450 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Electronic chart display and information system (ECDIS) - Operational and performance requirements, methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61174*CEI 61174 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61260*CEI 61260 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound level meters - Part 1: Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61672-1*CEI 61672-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radio-communication equipment and systems - Shipborne radar - Performance requirements, methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62388*CEI 62388 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Minimum Performance Standard for Underwater Locating Devices (Acoustic) (Self-Powered) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE AS 8045A |
Ngày phát hành | 2011-08-03 |
Mục phân loại | 49.090. Thiết bị công cụ trên boong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Shipborne voyage data recorder (VDR) - Part 1: Voyage data recorder (VDR) - Performance requirements, methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61996-1*CEI 61996-1 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Shipborne voyage data recorder (VDR) - Part 1: Voyage data recorder (VDR) - Performance requirements, methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61996-1*CEI 61996-1 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Shipborne voyage data recorder (VDR) - Performance requirements; methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61996*CEI 61996 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Shipborne voyage data recorder (VDR) - Part 1: Voyage data recorder (VDR) - Performance requirements, methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61996-1*CEI 61996-1 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |