Loading data. Please wait
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 3: Serial data instrument network
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2010-11-00
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - General requirements - Methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60945*CEI 60945 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tractors and machinery for agriculture and forestry - Serial control and communications data network - Part 1: General standard for mobile data communication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11783-1 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tractors and machinery for agriculture and forestry - Serial control and communications data network - Part 2: Physical layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11783-2 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tractors and machinery for agriculture and forestry - Serial control and communications data network - Part 2: Physical layer; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11783-2 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tractors and machinery for agriculture and forestry - Serial control and communications data network - Part 2: Physical layer; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11783-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tractors and machinery for agriculture and forestry - Serial control and communications data network - Part 3: Data link layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11783-3 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tractors and machinery for agriculture and forestry - Serial control and communications data network - Part 4: Network layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11783-4 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tractors and machinery for agriculture and forestry - Serial control and communications data network - Part 5: Network management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11783-5 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tractors and machinery for agriculture and forestry - Serial control and communications data network - Part 5: Network management; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11783-5 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tractors and machinery for agriculture and forestry - Serial control and communications data network - Part 6: Virtual terminal | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11783-6 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tractors and machinery for agriculture and forestry - Serial control and communications data network - Part 7: Implement messages application layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11783-7 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tractors and machinery for agriculture and forestry - Serial control and communications data network - Part 8: Power train messages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11783-8 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tractors and machinery for agriculture and forestry - Serial control and communications data network - Part 9: Tractor ECU | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11783-9 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tractors and machinery for agriculture and forestry - Serial control and communications data network - Part 10: Task controller and management information system data interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11783-10 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tractors and machinery for agriculture and forestry - Serial control and communications data network - Part 11: Mobile data element dictionary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11783-11 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tractors and machinery for agriculture and forestry - Serial control and communications data network - Part 12: Diagnostics services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11783-12 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tractors and machinery for agriculture and forestry - Serial control and communications data network - Part 13: File server | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11783-13 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 3: Serial data instrument network | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61162-3 Edition 1.1*CEI 61162-3 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |