Loading data. Please wait
Tractors and machinery for agriculture and forestry - Serial control and communications data network - Part 12: Diagnostics services
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2009-03-00
Tractors and machinery for agriculture and forestry - Serial control and communications data network - Part 12 : diagnostics services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF U05-100-12*NF ISO 11783-12 |
Ngày phát hành | 2009-04-01 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tractors and machinery for agriculture and forestry - Serial control and communications data network - Part 1: General standard for mobile data communication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11783-1 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tractors and machinery for agriculture and forestry - Serial control and communications data network - Part 2: Physical layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11783-2 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tractors and machinery for agriculture and forestry - Serial control and communications data network - Part 3: Data link layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11783-3 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tractors and machinery for agriculture and forestry - Serial control and communications data network - Part 5: Network management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11783-5 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tractors and machinery for agriculture and forestry - Serial control and communications data network - Part 7: Implement messages application layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11783-7 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Diagnostic systems - Keyword protocol 2000 - Part 1: Physical layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14230-1 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 43.180. Thiết bị chẩn đoán, bảo trì và thử nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Diagnostic systems - Keyword protocol 2000 - Part 2: Data link layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14230-2 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 43.180. Thiết bị chẩn đoán, bảo trì và thử nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tractors and machinery for agriculture and forestry - Serial control and communications data network - Part 12: Diagnostics services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11783-12 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tractors and machinery for agriculture and forestry - Serial control and communications data network - Part 12: Diagnostics services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11783-12 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tractors and machinery for agriculture and forestry - Serial control and communications data network - Part 12: Diagnostics services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11783-12 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |