Loading data. Please wait
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Shipborne voyage data recorder (VDR) - Performance requirements; methods of testing and required test results
Số trang: 42
Ngày phát hành: 2000-07-00
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-16*CEI 60268-16 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Global maritime distress and safety system (GMDSS) - Part 5: INMARSAT-E - Emergency position indicating radio beacon (EPIRB) operating through the Inmarsat system - Operational and performance requirements, methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61097-5*CEI 61097-5 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 33.070.40. Vệ tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61260*CEI 61260 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transmission characteristics of a satellite emergency position-indicating radio beacon (satellite EPIRB) system operating through geostationary satellites in the 1.6 GHz band | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-R M.632-3*ITU-R M.632 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Minimum Performance Standard for Underwater Locating Devices (Acoustic) (Self-Powered) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE AS 8045 |
Ngày phát hành | 1988-05-16 |
Mục phân loại | 49.090. Thiết bị công cụ trên boong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Shipborne voyage data recorder (VDR) - Part 1: Voyage data recorder (VDR) - Performance requirements, methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61996-1*CEI 61996-1 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Shipborne voyage data recorder (VDR) - Performance requirements; methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61996*CEI 61996 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Shipborne voyage data recorder (VDR) - Part 1: Voyage data recorder (VDR) - Performance requirements, methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61996-1*CEI 61996-1 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Shipborne voyage data recorder (VDR) - Part 1: Voyage data recorder (VDR) - Performance requirements, methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61996-1*CEI 61996-1 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |