Loading data. Please wait

IEC 61097-7*CEI 61097-7

Global maritime distress and safety system (GMDSS) - Part 7: Shipborne VHF radiotelephone transmitter and receiver - Operational and performance requirements, methods of testing and required test results

Số trang: 77
Ngày phát hành: 1996-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61097-7*CEI 61097-7
Tên tiêu chuẩn
Global maritime distress and safety system (GMDSS) - Part 7: Shipborne VHF radiotelephone transmitter and receiver - Operational and performance requirements, methods of testing and required test results
Ngày phát hành
1996-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
C46-8XX, IDT * STN IEC 61097-7 (2001-09-01), IDT * CSN IEC 1097-7 (2000-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 61097-3*CEI 61097-3 (1994-06)
Global maritime distress and safety system (GMDSS) - Part 3: Digital selective calling (DSC) equipment - Operational and performance requirements, methods of testing and required testing results
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61097-3*CEI 61097-3
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61162-1*CEI 61162-1 (1995-11)
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 1: Single talker and multiple listeners
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61162-1*CEI 61162-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-R M.489-2*ITU-R M.489 (1995-10)
Technical characteristics of VHF radiotelephone equipment operating in the maritime mobile service in channels spaced by 25 kHz
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-R M.489-2*ITU-R M.489
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.11 (1993-03)
Electrical characteristics for balanced double-current interchange circuits operating at data signalling rates up to 10Mbit/s
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.11
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.24 (1993-03)
List of definitions for interchange circuits between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.24
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.28 (1993-03)
Electrical characteristics for unbalanced double-current interchange circuits
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.28
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60945 (1994-01) * IMO A.524(13) (1983) * IMO A.694(17) (1991) * IMO A.803(19) (1995)
Thay thế cho
IEC 80/122/FDIS (1996-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61097-7*CEI 61097-7 (1996-10)
Global maritime distress and safety system (GMDSS) - Part 7: Shipborne VHF radiotelephone transmitter and receiver - Operational and performance requirements, methods of testing and required test results
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61097-7*CEI 61097-7
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 80/122/FDIS (1996-05) * IEC 80/111/CDV (1995-06)
Từ khóa
GMDSS * Marine radio * Marine radio service * Radio receivers * Radio transmitters * Radiotelephones * Safety systems * Specification (approval) * Testing * VHF * Water transport * Global maritime distress and safety system
Số trang
77