Loading data. Please wait
Construction drawings for civil engineering
Số trang: 60
Ngày phát hành: 2012-08-28
Technical drawings - General principles of presentation - Part 23: Lines on construction drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128-23 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3766 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Simplified representation of bars and profile sections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5261 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Simplified representation of the assembly of parts with fasteners - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5845-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Indication of limit deviations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6284 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings; spaces for drawing and for text, and title blocks on drawing sheets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9431 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Landscape drawing practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11091 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General rules for civil engineering drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS A 0101 |
Ngày phát hành | 2003-05-28 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings for civil engineering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS A 0101 |
Ngày phát hành | 2012-08-28 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General rules for civil engineering drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS A 0101 |
Ngày phát hành | 2003-05-28 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drawing office practice for civil engineering works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS A 0101 |
Ngày phát hành | 1994-10-17 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |