Loading data. Please wait
Technical drawings - Simplified representation of bars and profile sections
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1995-11-00
Technical drawings for structural metal work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5261 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; simplified representation and dimensioning of bars and profile sections (partial revision of ISO 5261:1981) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 5261 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Simplified representation of bars and profile sections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5261 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings for structural metal work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5261 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; simplified representation and dimensioning of bars and profile sections (partial revision of ISO 5261:1981) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 5261 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |