Loading data. Please wait
Technical drawings for structural metal work
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1981-08-00
Technical drawings - Simplified representation of bars and profile sections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5261 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Simplified representation of the assembly of parts with fasteners - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5845-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Simplified representation of the assembly of parts with fasteners - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5845-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Simplified representation of bars and profile sections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5261 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings for structural metal work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5261 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |