Loading data. Please wait
Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2003-12-00
Technical drawings - General principles of presentation - Part 23: Lines on construction drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128-23 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Vocabulary - Part 4: Terms relating to construction documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10209-4 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3766 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Bar scheduling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4066 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3766 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3766 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building and civil engineering drawings; Symbols for concrete reinforcement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3766 |
Ngày phát hành | 1977-02-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 91.080.30. Phần xây nề 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Bar scheduling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4066 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building and civil engineering drawings; Bar scheduling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4066 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings; symbols for concrete reinforcement (revision of ISO 3766:1977) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 3766 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 91.080.30. Phần xây nề 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings; bar scheduling (revision of ISO 4066:1977) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 4066 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |