Loading data. Please wait
Construction drawings; symbols for concrete reinforcement (revision of ISO 3766:1977)
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1992-07-00
Technical drawings - General principles of presentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128 |
Ngày phát hành | 1982-07-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Dimensioning; General principles, definitions, methods of execution and special indications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 129 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; lettering; part 1: currently used characters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3098-1 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3766 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3766 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3766 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings; symbols for concrete reinforcement (revision of ISO 3766:1977) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 3766 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 91.080.30. Phần xây nề 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |