Loading data. Please wait

ISO 9431

Construction drawings; spaces for drawing and for text, and title blocks on drawing sheets

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1990-12-00

Liên hệ
Specifies requirements concerning the placing, layout and contents of spaces for drawing and for text, and title blocks on construction drawings. Nine figures illustrate details.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9431
Tên tiêu chuẩn
Construction drawings; spaces for drawing and for text, and title blocks on drawing sheets
Ngày phát hành
1990-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 9431 (1991-12), IDT * DIN ISO 9431 (1989-02), IDT * BS EN ISO 9431 (1999-10-15), IDT * EN ISO 9431 (1999-07), IDT * prEN ISO 9431 (1999-03), IDT * NF P02-003 (1999-10-01), IDT * JIS A 0101 (2003-05-28), MOD * JIS A 0101 (2012-08-28), MOD * SN EN ISO 9431 (1999-07), IDT * OENORM EN ISO 9431 (2000-02-01), IDT * OENORM EN ISO 9431 (1997-08-01), IDT * PN-EN ISO 9431 (2011-08-05), IDT * PN-ISO 9431 (1994-12-23), IDT * PN-ISO 9431/Ap1 (1999-10-01), IDT * SS-EN ISO 9431 (2000-02-11), IDT * UNE-EN ISO 9431 (2000-04-17), IDT * STN EN ISO 9431 (2001-10-01), IDT * CSN EN ISO 9431 (2000-10-01), IDT * DS/ISO 9431 (1993-08-31), IDT * NEN-EN-ISO 9431:1999 en (1999-07-01), IDT * NEN-EN-ISO 9431:1999 nl (1999-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3098-1 (1974-04) * ISO 7200 (1984-08)
Thay thế cho
ISO/DIS 9431 (1988-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 9431 (1990-12)
Construction drawings; spaces for drawing and for text, and title blocks on drawing sheets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9431
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 9431 (1988-12)
Từ khóa
Architectural drawings * Blank forms * Block contents * Classification * Construction * Drawings * Engineering drawings * Field * Forms (paper) * Layout * Representations * Spaced * Symbolic representations * Text * Title blocks * Distances
Số trang
5