Loading data. Please wait
Sensory analysis; testing of container materials and containers for food products
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1983-04-00
Sensory analysis - Testing of packaging materials and packages for foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 10955 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board intended to come into contact with foodstuffs - Sensory analysis - Part 1: Odour; German version EN 1230-1:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1230-1 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng 67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board intended to come into contact with foodstuffs - Sensory analysis - Part 2: Off-flavour (taint); German version EN 1230-2:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1230-2 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng 67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board intended to come into contact with foodstuffs - Sensory analysis - Part 2: Off-flavour (taint); German version EN 1230-2:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1230-2 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng 67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board intended to come into contact with foodstuffs - Sensory analysis - Part 1: Odour; German version EN 1230-1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1230-1 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng 67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis - Testing of packaging materials and packages for foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 10955 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board intended to come into contact with foodstuffs - Sensory analysis - Part 2: Off-flavour (taint); German version EN 1230-2:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1230-2 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng 67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board intended to come into contact with foodstuffs - Sensory analysis - Part 1: Odour; German version EN 1230-1:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1230-1 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng 67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis; testing of container materials and containers for food products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 10955 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |