Loading data. Please wait
Paper and board intended to come into contact with foodstuffs - Sensory analysis - Part 2: Off-flavour (taint); German version EN 1230-2:2001
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2002-04-00
Paper and board - Sampling to determine average quality (ISO 186:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 186 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis; Methodology; Triangular test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4120 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5492 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.67. Thực phẩm (Từ vựng) 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis; methodology; initiation and training of assessors in the detection and recognition of odours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5496 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis; Methodology; General guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6658 |
Ngày phát hành | 1985-06-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis; general guidance for the selection, training and monitoring of assessors; part 1: selected assessors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8586-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis; general guidance for the design of test rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8589 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis; testing of container materials and containers for food products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 10955 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board intended to come into contact with foodstuffs - Sensory analysis - Part 2: Off-flavour (taint); German version EN 1230-2:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1230-2 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng 67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board intended to come into contact with foodstuffs - Sensory analysis - Part 2: Off-flavour (taint); German version EN 1230-2:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1230-2 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng 67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board intended to come into contact with foodstuffs - Sensory analysis - Part 2: Off-flavour (taint); German version EN 1230-2:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1230-2 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng 67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensory analysis; testing of container materials and containers for food products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 10955 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |