Loading data. Please wait
Basic concepts in metrology; Terminology relating to the uncertainty of measurement and the assessment of measuring instruments and measuring equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-3 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and definitions in the field of radiological technique; dose quantities and units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-3 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and definitions in the field of radiological technique; radiation protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-5 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dosimeters with ionization chambers for photon and electron radiation in radiotherapy; rules for manufacture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6817 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X and gamma reference radiations for calibrating dosemeters and dose ratemeters and for determining their response as a function of photon energy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4037 |
Ngày phát hành | 1979-05-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reference beta radiations for calibrating dosemeters and doseratemeters and for determining their response as a function of beta radiation energy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6980 |
Ngày phát hành | 1984-07-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection dosimeters; general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6818-1 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection dosimeters - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6818-1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection dosimeters - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6818-1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection dosimeters; general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6818-1 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection dosimeters; general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6818-1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |