Loading data. Please wait

DIN 6814-3

Terms and definitions in the field of radiological technique; dose quantities and units

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1985-12-00

Liên hệ
The standard contains the definitions of quantities and units relevant to the dosimetry of ionizing radiations in any medical, technical or scientific field of application. The old dosimetric units Röntgen, Rad, Rem and Curie are replaced by the SI units Gray, Sievert and Becquerel. The quantity "standard ion dose" (exposure) is replaced in radiotherapy by absorbed dose, in radiodiagnostic by kerma, and in radiation protection by dose equivalent.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 6814-3
Tên tiêu chuẩn
Terms and definitions in the field of radiological technique; dose quantities and units
Ngày phát hành
1985-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 6802-2 (1978-06)
Neutron dosimetry; tables and formulae for calculations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6802-2
Ngày phát hành 1978-06-00
Mục phân loại 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6809-2 (1978-06)
Clinical dosimetry; interstitial, intracavitary and percutaneous irradiation with sealed gamma and beta sources
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6809-2
Ngày phát hành 1978-06-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-2 (1980-01)
Definitions and Denominations in the Field of Radiological Technique; Radiation Physics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-2
Ngày phát hành 1980-01-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-4 (1980-03)
Terms and definitions in the field of radiological technique; radioactivity
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-4
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-5 (1983-11)
Terms and definitions in the field of radiological technique; radiation protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-5
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6818-1 (1976-12)
Radiation protection dosimeters; general
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6818-1
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6818-2 (1979-03)
Radiation protection dosimeters; direct reading ionization chamber pocket dosimeters for gamma- and X-rays
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6818-2
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6818-3 (1979-03)
Radiation protection dosimeters; not-direct reading ionization chamber pocket dosimeters for gamma- and X-rays
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6818-3
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6818-4 (1979-11)
Radiation protection dosimeters; portable ion chamber dosimeters for gamma and X-radiation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6818-4
Ngày phát hành 1979-11-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6818-5 (1979-03)
Radiation protection dosimeters; exposure ratemeters with gas proportional counters and Geiger-Müller-counters for gamma- and X-rays
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6818-5
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6819 (1984-01)
Area exposure product meter for use in X-ray diagnostics; rules for manufacturing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6819
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6853 (1984-04)
Set-ups for radiation therapy with remote controlled afterloading technique; radiation protection rules for manufacture and installation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6853
Ngày phát hành 1984-04-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1333-1 (1978-03) * DIN 6800-2 (1980-06) * DIN 6814-8 (1983-04) * DIN 6816 (1984-05) * MeßEinhGAVÄndV 2 (1977-12-12) * MeßEinhGAVÄndV 3 (1981-05-08) * StrlSchV (1976-10-13) * 80/836/EWG (1980-07-15) * ICRP 26 (1977) * ICRU 10a (1962) * ICRU 14 (1969) * ICRU 25 (1976) * ICRU 26 (1977) * ICRU 31 (1979) * ICRU 33 (1980) * ICRU 35 (1984) * ICRU 36 (1983) * ICRU 37 (1984) * ICRU 39 (1985)
Thay thế cho
DIN 6814-3 (1972-06) * DIN 6814-3 (1983-11)
Thay thế bằng
DIN 6814-3 (2001-01)
Terms and definitions in the field of radiological technique - Part 3: Dose quantities and units
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-3
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 6814-3 (2001-01)
Terms and definitions in the field of radiological technique - Part 3: Dose quantities and units
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-3
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-3 (1985-12)
Terms and definitions in the field of radiological technique; dose quantities and units
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-3
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-3 (1983-11) * DIN 6814-3 (1979-09) * DIN 6814-3 (1972-06)
Từ khóa
Datum * Definitions * Ionization * Ionizing radiation * Nuclear technology * Radiation measurement * Radiation protection * Radiology * Terminology * Units of measurement * Vocabulary * Materials testing * Doses * Terms * SI system * Dose * Dose rate
Số trang
12