Loading data. Please wait
Radiation protection dosimeters - Part 1: General
Số trang: 46
Ngày phát hành: 2004-08-00
Fundamentals of metrology - Part 1: Basic terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fundamentals of metrology - Part 3: Evaluation of measurements of a single measurand, measurement uncertainty | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-3 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Neutron dosimetry - Part 2: Conversion coefficients for the calculation of ambient and personal dose equivalent from the neutron fluence, and correction factors for radiation protection devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6802-2 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and definitions in the field of radiological technique - Part 3: Dose quantities and units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-3 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X and gamma reference radiation for calibrating dosemeters and doserate meters and for determining their response as a function of photon energy - Part 1: Radiation characteristics production methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4037-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X and gamma reference radiation for calibrating dosemeters and doserate meters and for determining their response as a function of photon energy - Part 3: Calibration of area and personal dosemeters and the measurement of their response as a function of energy and angle of incidence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4037-3 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reference beta radiations for calibrating dosimeters and dose-rate meters and for determining their response as a function of beta-radiation energy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6980 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reference neutron radiations - Part 1: Characteristics and methods of production | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8529-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reference neutron radiations - Part 2: Calibration fundamentals of radiation protection devices related to the basic quantities characterizing the radiation field | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8529-2 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reference neutron radiations - Part 3: Calibration of area and personal dosimeters and determination of their response as a function of neutron energy and angle of incidence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8529-3 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection dosimeters; general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6818-1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection dosimeters; general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6818-1 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection dosimeters - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6818-1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection dosimeters; general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6818-1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |