Loading data. Please wait
Dosimeters with ionization chambers for photon and electron radiation in radiotherapy; rules for manufacture
Số trang: 34
Ngày phát hành: 1984-10-00
Medical electrical equipment. Dosimeters with ionization chambers as used in radiotherapy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60731*CEI 60731 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment. Dosimeters with ionization chambers as used in radiotherapy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60731 AMD 1*CEI 60731 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic concepts in metrology; Terminology relating to the use of measuring instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-2 |
Ngày phát hành | 1980-01-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic concepts in metrology; Terminology relating to the uncertainty of measurement and the assessment of measuring instruments and measuring equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-3 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Procedures in dosimetry; principles of photon and electron dosimetry with probe-type detectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6800-1 |
Ngày phát hành | 1980-06-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiological technique; graphical symbols, survey | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6839 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vocabulary on quality assurance and statistics; concepts of quality assurance, concepts of accuracy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-13 |
Ngày phát hành | 1981-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of medical electrical equipment; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60601-1*DIN VDE 0750-1*VDE 0750-1 |
Ngày phát hành | 1982-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment. Dosimeters with ionization chambers as used in radiotherapy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60731*CEI 60731 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic ionizing radiation symbol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 361 |
Ngày phát hành | 1975-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; Index and synopsis Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60086-1*CEI 60086-1 |
Ngày phát hành | 2015-07-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules for manufacture of clinical dose- and dose rate-meter with ionization chambers for X-ray and gamma-radiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6817 |
Ngày phát hành | 1963-10-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Dosimeters with ionization chambers as used in radiotherapy (IEC 60731:1997 + A1:2002); German version EN 60731:1997 + A1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60731 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Dosimeters with ionization chambers as used in radiotherapy (IEC 60731:2011); German version EN 60731:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60731 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dosimeters with ionization chambers for photon and electron radiation in radiotherapy; rules for manufacture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6817 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules for manufacture of clinical dose- and dose rate-meter with ionization chambers for X-ray and gamma-radiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6817 |
Ngày phát hành | 1963-10-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Dosimeters with ionization chambers as used in radiotherapy (IEC 60731:1997 + A1:2002); German version EN 60731:1997 + A1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60731 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |