Loading data. Please wait
Medical electrical equipment - Dosimeters with ionization chambers as used in radiotherapy (IEC 60731:2011); German version EN 60731:2012
Số trang: 117
Ngày phát hành: 2014-10-00
Medical electrical equipment - Dosimeters with ionization chambers as used in radiotherapy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60731*CEI 60731 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories - Part 1: Definitions and general requirements common to all parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60051-1*CEI 60051-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417-DB*CEI 60417-DB |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for basic safety and essential performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-2: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral standard: Electromagnetic compatibility - Requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1-2*CEI 60601-1-2 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-3: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral standard: Radiation protection in diagnostic X-ray equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1-3*CEI 60601-1-3 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-8: Particular requirements for the basic safety and essential performance of therapeutic X-ray equipment operating in the range 10 kV to 1 MV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-8*CEI 60601-2-8 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Glossary of defined terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60788*CEI/TR 60788 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Medical electron accelerators - Functional performance characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60976*CEI 60976 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1*CEI 61010-1 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical and electronic measuring equipment; documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61187*CEI 61187 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical diagnostic X-ray equipment - Radiation conditions for use in the determination of characetristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61267*CEI 61267 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Dosimetric instruments used for non-invasive measurement of X-ray tube voltage in diagnostic radiology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61676*CEI 61676 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 1: General statistical terms and terms used in probability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3534-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Dosimeters with ionization chambers as used in radiotherapy (IEC 60731:1997 + A1:2002); German version EN 60731:1997 + A1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60731 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Dosimeters with ionization chambers as used in radiotherapy (IEC 60731:2011); German version EN 60731:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60731 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dosimeters with ionization chambers for photon and electron radiation in radiotherapy; rules for manufacture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6817 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules for manufacture of clinical dose- and dose rate-meter with ionization chambers for X-ray and gamma-radiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6817 |
Ngày phát hành | 1963-10-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Dosimeters with ionization chambers as used in radiotherapy (IEC 60731:1997 + A1:2002); German version EN 60731:1997 + A1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60731 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |