Loading data. Please wait
Medical electrical equipment - Dosimeters with ionization chambers as used in radiotherapy
Số trang: 203
Ngày phát hành: 2011-02-00
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for basic safety and essential performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-2: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral standard: Electromagnetic compatibility - Requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1-2*CEI 60601-1-2 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-3: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral standard: Radiation protection in diagnostic X-ray equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1-3*CEI 60601-1-3 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-8: Particular requirements for the basic safety and essential performance of therapeutic X-ray equipment operating in the range 10 kV to 1 MV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-8*CEI 60601-2-8 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Glossary of defined terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60788*CEI/TR 60788 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Medical electron accelerators - Functional performance characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60976*CEI 60976 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical diagnostic X-ray equipment - Radiation conditions for use in the determination of characetristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61267*CEI 61267 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Dosimetric instruments used for non-invasive measurement of X-ray tube voltage in diagnostic radiology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61676*CEI 61676 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 1: General statistical terms and terms used in probability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3534-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Dosimeters with ionization chambers as used in radiotherapy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60731*CEI 60731 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Dosimeters with ionization chambers as used in radiotherapy; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60731 AMD 1*CEI 60731 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Dosimeters with ionization chambers as used in radiotherapy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60731*CEI 60731 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Dosimeters with ionization chambers as used in radiotherapy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60731*CEI 60731 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment. Dosimeters with ionization chambers as used in radiotherapy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60731*CEI 60731 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Dosimeters with ionization chambers as used in radiotherapy; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60731 AMD 1*CEI 60731 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment. Dosimeters with ionization chambers as used in radiotherapy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60731 AMD 1*CEI 60731 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |