Loading data. Please wait
Textiles - Fabrics for apparel - Detailed procedure to determine the burning behaviour | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1103 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric toys - Safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62115*CEI 62115 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety aspects - Guidelines for child safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC Guide 50 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung 97.190. Thiết bị dùng cho trẻ con |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2431 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile fabrics - Burning behaviour - Measurement of flame spread properties of vertically oriented specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6941 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Safety aspects related to mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8124-1 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 2: Flammability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8124-2 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 2: Flammability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 8124-2 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 2: Flammability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 8124-2 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 2: Flammability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8124-2 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 2: Flammability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 8124-2 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 2: Flammability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 8124-2 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 2: Flammability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8124-2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys; part 2: flammability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 8124-2 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys; part 2: flammability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 8124-2 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys; part 2: mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 8124-2 |
Ngày phát hành | 1988-04-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 2: Flammability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8124-2 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |