Loading data. Please wait

EN 1103

Textiles - Fabrics for apparel - Detailed procedure to determine the burning behaviour

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2005-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1103
Tên tiêu chuẩn
Textiles - Fabrics for apparel - Detailed procedure to determine the burning behaviour
Ngày phát hành
2005-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1103 (2006-03), IDT * BS EN 1103 (2006-02-14), IDT * NF G07-187 (2006-04-01), IDT * SN EN 1103 (2006-01), IDT * OENORM EN 1103 (2006-03-01), IDT * PN-EN 1103 (2006-06-15), IDT * PN-EN 1103 (2006-12-06), IDT * SS-EN 1103 (2005-12-16), IDT * UNE-EN 1103 (2007-01-03), IDT * UNI EN 1103:2007 (2007-05-17), IDT * STN EN 1103 (2006-07-01), IDT * CSN EN 1103 (2006-06-01), IDT * DS/EN 1103 (2006-01-30), IDT * NEN-EN 1103:2005 en (2005-12-01), IDT * SFS-EN 1103:en (2006-07-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 3175-2 (1998-08) * EN ISO 3175-3 (2003-09) * EN ISO 3175-4 (2003-09) * EN ISO 6330 (2000-12) * EN ISO 6941 (2003-12)
Thay thế cho
EN 1103 (1995-11)
Textiles - Burning behaviour - Fabrics for apparel - Detailed procedure to determine the burning behaviour of fabrics for apparel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1103
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
61.020. Quần áo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1103 (2005-07)
Textiles - Fabrics for apparel - Detailed procedure to determine the burning behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1103
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
61.020. Quần áo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1103 (2005-12)
Textiles - Fabrics for apparel - Detailed procedure to determine the burning behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1103
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
61.020. Quần áo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1103 (1995-11)
Textiles - Burning behaviour - Fabrics for apparel - Detailed procedure to determine the burning behaviour of fabrics for apparel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1103
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
61.020. Quần áo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1103 (2005-07)
Textiles - Fabrics for apparel - Detailed procedure to determine the burning behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1103
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
61.020. Quần áo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1103 (2004-05)
Textiles - Burning behaviour - Fabrics for apparel - Detailed procedure to determine the burning behaviour of fabrics for apparel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1103
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
61.020. Quần áo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1103 (1995-07)
Textiles - Burning behaviour - Fabrics for apparel - Detailed procedure to determine the burning behaviour of fabrics for apparel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1103
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
61.020. Quần áo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1103 (1993-05)
Textiles; burning behaviour; fabrics for apparel; detailed procedure to determine the burning behaviour of fabrics for apparel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1103
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Burning behaviours * Clothing * Definitions * Fire tests * Flammability * Ignitability * Materials testing * Resistance * Testing * Textile testing * Textiles * Woven fabrics
Số trang
6