Loading data. Please wait
Textiles - Burning behaviour - Fabrics for apparel - Detailed procedure to determine the burning behaviour of fabrics for apparel
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-11-00
Textiles - Burning behaviour - Fabrics for apparel - Detailed procedure to determine the burning behaviour of fabrics for apparel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1103 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Fabrics for apparel - Detailed procedure to determine the burning behaviour | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1103 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Fabrics for apparel - Detailed procedure to determine the burning behaviour | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1103 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Burning behaviour - Fabrics for apparel - Detailed procedure to determine the burning behaviour of fabrics for apparel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1103 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Burning behaviour - Fabrics for apparel - Detailed procedure to determine the burning behaviour of fabrics for apparel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1103 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; burning behaviour; fabrics for apparel; detailed procedure to determine the burning behaviour of fabrics for apparel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1103 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |