Loading data. Please wait
Plastics; Polymers in the liquid, emulsified or dispersed state; Determination of viscosity with a rotational viscometer working at defined shear rate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3219 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile fabrics; Burning behaviour; Measurement of flame spread properties of vertically oriented specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6941 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 18 September 1979 amending for the sixth time Directive 67/548/EEC on the approximation of the laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 79/831/EWG*79/831/EEC*79/831/CEE |
Ngày phát hành | 1979-09-18 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys; part 2: mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 8124-2 |
Ngày phát hành | 1988-04-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys; part 2: flammability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 8124-2 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 2: Flammability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8124-2 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 2: Flammability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8124-2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys; part 2: flammability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 8124-2 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys; part 2: flammability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 8124-2 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys; part 2: mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 8124-2 |
Ngày phát hành | 1988-04-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 2: Flammability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8124-2 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |