Loading data. Please wait

DIN 6850

Radiation protection containers, tables and safes for use in nuclear medicine - Requirements and classification

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2006-12-00

Liên hệ
This standard applies to radiation protection equipment used in nuclear medical departments. Shipping containers for transportation of radioactive materials in public traffic are not included.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 6850
Tên tiêu chuẩn
Radiation protection containers, tables and safes for use in nuclear medicine - Requirements and classification
Ngày phát hành
2006-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 6814-1 (2005-11)
Terms in the field of radiological technique - Part 1: Regions of application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-2 (2000-07)
Terms in the field of radiological technique - Part 2: Radiation physics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-2
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-3 (2001-01)
Terms and definitions in the field of radiological technique - Part 3: Dose quantities and units
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-3
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6843 (2006-12)
Radiation protection rules for handling of unsealed radioactive material in medicine
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6843
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6844-3 (2006-12)
Nuclear medicine departments - Part 3: Radiation protection calculations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6844-3
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6814-4 (2005-11) * DIN 6814-5 (2006-08) * DIN 25400 (1991-02) * DIN 25407-1 (1993-04) * DIN 25407-2 (1993-05) * DIN 25413-2 (1991-07) * DIN 25422 (1994-08) * StrlSchV (2001-07-20) * StrlSchMedRLBek (2002-06-24) * 96/29/EG (1996-05-13)
Thay thế cho
DIN 6850 (1995-02)
Radiation protection containers, tables and safes for use in nuclear medicine - Requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6850
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6850 (2004-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 6850 (1977-02)
Classification of containers for handling and transport of radioactive materials and for radiation protection tables and safes in installations for nuclear medicine
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6850
Ngày phát hành 1977-02-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6850 (2006-12)
Radiation protection containers, tables and safes for use in nuclear medicine - Requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6850
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6850 (1995-02)
Radiation protection containers, tables and safes for use in nuclear medicine - Requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6850
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6850 (1987-02)
Radiation protection containers, tables and safes for use in nuclear medicine; requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6850
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6850 (2004-11) * DIN 6850 (1985-08)
Từ khóa
Activity * Bearings * Classification * Classification systems * Containers * Definitions * Dimensions * Dosage * Handling * Lead * Local dose rates * Medical radiology * Medical sciences * Nuclear medicine * Operating stations * Operation * Protection devices * Protective walls * Radiation protection * Radiation shields * Radioactive * Radioactive materials * Radioactivity * Radiology * Safes * Safety engineering * Safety measures * Screens (partitions) * Shields * Specification (approval) * Tables * Tables (data) * Traffic ways * Transport * Wall thicknesses * Walls * X-ray technique * Tanks * Storage * Working places
Số trang
18