Loading data. Please wait
Radiation protection rules for handling of unsealed radioactive material in medicine
Số trang: 27
Ngày phát hành: 2006-12-00
Terms in the field of radiological technique - Part 1: Regions of application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms in the field of radiological technique - Part 2: Radiation physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-2 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and definitions in the field of radiological technique - Part 3: Dose quantities and units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-3 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms in the field of radiological technique - Part 4: Radioactivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-4 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and definitions in the field of radiology - Part 8: Radiotherapy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-8 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection rules for handling with unsealed radioactive material in medical plants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6843 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection rules for handling with unsealed radioactive material in medical plants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6843 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection rules for handling with unsealed radioactive material in medical plants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6843 |
Ngày phát hành | 1981-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection rules for handling of unsealed radioactive material in medicine | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6843 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |