Loading data. Please wait

DIN 6850

Radiation protection containers, tables and safes for use in nuclear medicine - Requirements and classification

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1995-02-00

Liên hệ
The publication of a revised edition of the above mentioned standard became necessary due to the need of harmoniziation to new technics.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 6850
Tên tiêu chuẩn
Radiation protection containers, tables and safes for use in nuclear medicine - Requirements and classification
Ngày phát hành
1995-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 6814-5 (1983-11)
Terms and definitions in the field of radiological technique; radiation protection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6814-5
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6843 (1992-04)
Radiation protection rules for handling with unsealed radioactive material in medical plants
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6843
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 25400 (1991-02) * DIN 25407-1 (1993-04) * DIN 25407-2 (1993-05) * DIN 25422 (1994-08) * StrlSchV (1989-06-30)
Thay thế cho
DIN 6850 (1987-02)
Radiation protection containers, tables and safes for use in nuclear medicine; requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6850
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 6850 (2006-12)
Radiation protection containers, tables and safes for use in nuclear medicine - Requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6850
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 6850 (2006-12)
Radiation protection containers, tables and safes for use in nuclear medicine - Requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6850
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6850 (1977-02)
Classification of containers for handling and transport of radioactive materials and for radiation protection tables and safes in installations for nuclear medicine
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6850
Ngày phát hành 1977-02-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6850 (1995-02)
Radiation protection containers, tables and safes for use in nuclear medicine - Requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6850
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6850 (1987-02)
Radiation protection containers, tables and safes for use in nuclear medicine; requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6850
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6850 (1985-08)
Từ khóa
Activity * Classification * Classification systems * Containers * Definitions * Dimensions * Dosage * Handling * Lead * Local dose rates * Medical radiology * Medical sciences * Nuclear medicine * Operating stations * Operation * Protection devices * Protective walls * Radiation protection * Radiation shields * Radioactive * Radioactive materials * Radioactivity * Radiology * Safes * Safety engineering * Safety measures * Screens (partitions) * Shields * Specification (approval) * Storage * Tables * Tables (data) * Traffic ways * Transport * Wall thicknesses * Walls * Working places * X-ray technique * Tanks * Bearings
Số trang
6