Loading data. Please wait

DIN 6850

Classification of containers for handling and transport of radioactive materials and for radiation protection tables and safes in installations for nuclear medicine

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1977-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 6850
Tên tiêu chuẩn
Classification of containers for handling and transport of radioactive materials and for radiation protection tables and safes in installations for nuclear medicine
Ngày phát hành
1977-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM S 5225 (1978-04-01), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 6814-5 (1972-04) * DIN 6843 (1973-12) * DIN 25400 (1966-05) * DIN 25407-1 (1974-02) * DIN 25407-2 (1974-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN 6850 (1987-02)
Radiation protection containers, tables and safes for use in nuclear medicine; requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6850
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 6850 (1977-02)
Classification of containers for handling and transport of radioactive materials and for radiation protection tables and safes in installations for nuclear medicine
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6850
Ngày phát hành 1977-02-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6850 (2006-12)
Radiation protection containers, tables and safes for use in nuclear medicine - Requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6850
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6850 (1995-02)
Radiation protection containers, tables and safes for use in nuclear medicine - Requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6850
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6850 (1987-02)
Radiation protection containers, tables and safes for use in nuclear medicine; requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6850
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification systems * Definitions * Nuclear medicine * Operation * Radiation protection * Radiology * Shields * Net weight * Intra-plant * Mobile * Lead equivalent * Transport boxes * Activity * Radionuclides * Wall thicknesses * Use * Protective devices
Số trang
6