Loading data. Please wait
ISO/IEC 7816-1Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts - Part 1: Physical characteristics
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1998-10-00
| Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts Part 1: Physical characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 7816-1:1998*SABS ISO/IEC 7816-1:1998 |
| Ngày phát hành | 1999-11-26 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Physical characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7810 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Recording technique - Part 1: Embossing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-1 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Recording technique - Part 2: Magnetic stripe | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-2 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Recording technique - Part 3: Location of embossed characters on ID-1 cards | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-3 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Recording technique - Part 4: Location of read-only magnetic tracks; Tracks 1 and 2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-4 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Recording technique - Part 5: Location of read-write magnetic tracks; Track 3 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-5 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Recording technique - Part 6: Magnetic stripe - High coercivity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-6 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Financial transaction cards | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7813 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10373 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Integrated circuit cards - Part 1: Cards with contacts - Physical characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-1 |
| Ngày phát hành | 2011-02-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Integrated circuit cards - Part 1: Cards with contacts - Physical characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-1 |
| Ngày phát hành | 2011-02-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts - Part 1: Physical characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-1 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |