Loading data. Please wait

DIN EN 1005-1

Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions; German version EN 1005-1:2001+A1:2008

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2009-04-00

Liên hệ
This European Standard provides terms and definitions on concepts and parameters used for EN 1005 Parts 2 to 4. Basic concepts and general ergonomic principles for the design of machinery are dealt with in DIN EN ISO 12100 Parts 1 and 2 and EN 614 Part 1. An Annex ZB was inserted to show the relation between the standard EN 1005-1:2001 and the essential requirements of the machinery safety directive 2006/42/EC. Technical changes were not made.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1005-1
Tên tiêu chuẩn
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions; German version EN 1005-1:2001+A1:2008
Ngày phát hành
2009-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1005-1+A1 (2008-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 414 (2000-04)
Safety of machinery - Rules for the drafting and presentation of safety standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 414
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 547-1 (1996-12)
Safety of machinery - Human body measurements - Part 1: Principles for determining the dimensions required for openings for whole body access into machinery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 547-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 547-2 (1996-12)
Safety of machinery - Human body measurements - Part 2: Principles for determining the dimensions required for access openings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 547-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 547-3 (1996-12)
Safety of machinery - Human body measurements - Part 3: Anthropometric data
Số hiệu tiêu chuẩn EN 547-3
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 894-3 (2000-03)
Safety of machinery - Ergonomics requirements for the design of displays and control actuators - Part 3: Control actuators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 894-3
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1005-2 (2003-04)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 2: Manual handling of machinery and component parts of machinery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1005-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1005-3 (2002-01)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 3: Recommended force limits for machinery operation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1005-3
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1005-4 (2005-05)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 4: Evaluation of working postures and movements in relation to machinery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1005-4
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1005-5 (2007-02)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 5: Risk assessment for repetitive handling at high frequency
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1005-5
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1050 (1996-11)
Safety of machinery - Principles for risk assessment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1050
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1070 (1998-08)
Safety of machinery - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1070
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 26385 (1990-06)
Ergonomic principles of the design of work systems (ISO 6385:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 26385
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7250 (1997-07)
Basic human body measurements for technological design (ISO 7250:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7250
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 614-1 (2006-04) * 89/391/EWG (1989-06-12) * 89/656/EWG (1989-11-30) * 89/686/EWG (1989-12-21) * 90/269/EWG (1990-05-29) * 98/37/EG (1998-06-22) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
DIN EN 1005-1 (2002-02)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions; German version EN 1005-1:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1005-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1005-1/A1 (2008-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 1005-1 (2009-04)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions; German version EN 1005-1:2001+A1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1005-1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1005-1 (2002-02)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions; German version EN 1005-1:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1005-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1005-1/A1 (2008-04) * DIN EN 1005-1 (1999-03) * DIN EN 1005-1 (1993-04)
Từ khóa
Anatomical configurations * Bear * Bodies * Definitions * Ergonomics * Handlings * Health protection * Human body * Labour * Lifting * Loading * Machines * Man * Man power * Man-machine * Mechanical engineering * Occupational safety * Operating stations * People * Performance * Physical strength * Physiological effects (human body) * Safety * Safety design * Safety of machinery * Static loading * Stress * Terminology * Working places * Carry * Engines
Số trang
17