Loading data. Please wait

EN ISO 7250

Basic human body measurements for technological design (ISO 7250:1996)

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 7250
Tên tiêu chuẩn
Basic human body measurements for technological design (ISO 7250:1996)
Ngày phát hành
1997-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 7250 (1997-10), IDT * BS EN ISO 7250 (1998-02-15), IDT * NF X35-003 (1997-11-01), IDT * ISO 7250 (1996-07), IDT * SN EN ISO 7250 (1998), IDT * OENORM EN ISO 7250 (1997-12-01), IDT * PN-EN ISO 7250 (2005-11-14), IDT * SS-EN ISO 7250 (1997-08-15), IDT * UNE-EN ISO 7250 (1998-01-31), IDT * TS EN ISO 7250 (2007-01-30), IDT * STN EN ISO 7250 (2000-05-01), IDT * CSN EN ISO 7250 (1998-08-01), IDT * DS/EN ISO 7250 (1998-05-11), IDT * NEN-EN-ISO 7250:1997 en (1997-08-01), IDT * SFS-EN ISO 7250 (2004-09-03), IDT * SFS-EN ISO 7250:en (2002-02-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 7250 (1997-01)
Basic human body measurements for technological design (ISO 7250:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 7250
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 7250-1 (2010-03)
Basic human body measurements for technological design - Part 1: Body measurement definitions and landmarks (ISO 7250-1:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7250-1
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 7250-1 (2010-03)
Basic human body measurements for technological design - Part 1: Body measurement definitions and landmarks (ISO 7250-1:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7250-1
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7250 (1997-07)
Basic human body measurements for technological design (ISO 7250:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7250
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 979 (1992-12)
Basic list of definitions of human body dimensions for technical design
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 979
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 7250 (1997-01)
Basic human body measurements for technological design (ISO 7250:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 7250
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Anatomical configurations * Anthropometric characteristics * Anthropometry * Axles * Bearing surface * Bodies * Body height * Body regions * Classification * Comfort * Definitions * Design * Dimensions * Elbows (anatomy) * Ergonomics * Eye-level * Fingers * Floors * Foot * Handles * Hands (anatomy) * Head (anatomy) * Head length * Height * Height of head * Human body * Length * Lists * Measurement * Measurement conditions * Measuring instruments * Measuring means * Measuring techniques * Men * Methods for measuring * Metrology * People * Persons * Population * Seating * Seating heights * Size * Standing * Technical products * Technology * Width * Women * Working range * Presentations
Số trang