Loading data. Please wait
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions; German version EN 1005-1:2001
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2002-02-00
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology; German version EN 292-1:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 292-1 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles and specifications; German version EN 292-2:1991 + A1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 292-2 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomic design principles - Part 1: Terminology and general principles; German version EN 614-1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 614-1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Human physical performance - Part 5: Risk assessment for repetitive handling at high frequency; German version EN 1005-5:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1005-5 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Rules for the drafting and presentation of safety standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 414 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Human body measurements - Part 1: Principles for determining the dimensions required for openings for whole body access into machinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 547-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Human body measurements - Part 2: Principles for determining the dimensions required for access openings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 547-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Human body measurements - Part 3: Anthropometric data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 547-3 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomic design principles - Part 1: Terminology and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 614-1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomics requirements for the design of displays and control actuators - Part 3: Control actuators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 894-3 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Principles for risk assessment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1050 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1070 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic principles of the design of work systems (ISO 6385:1981) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 26385 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic human body measurements for technological design (ISO 7250:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7250 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions; German version EN 1005-1:2001+A1:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1005-1 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions; German version EN 1005-1:2001+A1:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1005-1 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions; German version EN 1005-1:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1005-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |