Loading data. Please wait
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements (IEC 60065:2001/A1:2005, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 2006-05-00
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C92-130/A1*NF EN 60065/A1 |
Ngày phát hành | 2006-09-01 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm 33.160.40. Hệ thống ghi hình 97.200.99. Thiết bị dùng để giải trí khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60065 AMD 1*CEI 60065 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements (IEC 60065:2001, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60065 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electronic flash apparatus for photographic purposes (IEC 60491:1984, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60491 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60065/prA1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60065/prAA |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electronic flash apparatus for photographic purposes (IEC 60491:1984, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60491 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electronic flash apparatus for photographic purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 327 S2/A1 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electronic flash apparatus for photographic purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 327 S2 |
Ngày phát hành | 1988-04-00 |
Mục phân loại | 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements (IEC 60065:2001/A1:2005, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60065/A1 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60065/prA1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to IEC 60065, Edition 7-1001-12 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60065/prA1 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60065/prAA |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electronic flash apparatus for photographic purposes (IEC 60491:1984, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60491 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
Trạng thái | Có hiệu lực |