Loading data. Please wait

EN 60491

Safety requirements for electronic flash apparatus for photographic purposes (IEC 60491:1984, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60491
Tên tiêu chuẩn
Safety requirements for electronic flash apparatus for photographic purposes (IEC 60491:1984, modified)
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60491 (1996-10), IDT * BS EN 60491 (1997-06-15), IDT * NF C92-139 (1996-09-01), IDT * IEC 60491 (1984), MOD * SN EN 60491 (1995), IDT * OEVE EN 60491 (1996-01-18), IDT * PN-EN 60491 (2000-03-16), IDT * SS-EN 60491 (1996-04-26), IDT * UNE-EN 60491 (1996-04-24), IDT * STN EN 60491 (2000-10-01), IDT * CSN 36 8005 (1996-03-01), IDT * DS/EN 60491 (1996-05-24), MOD * DS/EN 60491 (1996-05-24), IDT * NEN 10491:1995 en;fr (1995-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60068-2-2 (1993-03)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; tests B: dry heat (IEC 60068-2-2:1974 + IEC 60068-2-2A:1976)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-2
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60249-1 (1993-08)
Base materials for printed circuits; part 1: test methods (IEC 60249-1:1982 + A1:1984 + A2:1989 + A3:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60249-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60320-1 (1987-06)
Appliance couplers for household and similar general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60320-1
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60320-1/A11 (1994-06)
Appliance couplers for household and similar general purposes; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60320-1/A11
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 98 S1 (1977)
Test enclosures of non-injection type constant relative humidity
Số hiệu tiêu chuẩn HD 98 S1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 109 S3 (1983-04)
Cartridge fuse-links for miniature fuses; first supplement: colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn HD 109 S3
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 243 S12 (1995-03)
Graphical symbols for use on equipmemt - Index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + IEC 417A:1974 to IEC 417M:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 243 S12
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 323.2.3 S2 (1987)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ca: damp heat, steady state
Số hiệu tiêu chuẩn HD 323.2.3 S2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 323.2.6 S2 (1988)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Fc and guidance: vibration (sinusoidal)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 323.2.6 S2
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 366 S1 (1977)
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn HD 366 S1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 566 S1 (1990-07)
Thermal evaluation and classification of electrical insulation
Số hiệu tiêu chuẩn HD 566 S1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 568 S1 (1990-10)
Methods of test for the determination of the insulation resistance of solid insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn HD 568 S1
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 (1974)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3 (1969)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 (1982)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fc and guidance: Vibration (sinusoidal)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083 (1975)
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use. Standards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60167*CEI 60167 (1964)
Methods of test for the determination of the insulation resistance of solid insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60167*CEI 60167
Ngày phát hành 1964-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60173*CEI 60173 (1964)
Colours of the cores of flexible cables and cords
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60173*CEI 60173
Ngày phát hành 1964-00-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-1*CEI 60227-1 (1979)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 1 : General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-1*CEI 60227-1
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60260*CEI 60260 (1968)
Test enclosures of non-injection type constant relative humidity
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60260*CEI 60260
Ngày phát hành 1968-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60320*CEI 60320 (1981)
Appliance couplers for household and similar general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60320*CEI 60320
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60536*CEI/TR 60536 (1976)
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60536*CEI/TR 60536
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-2-9*CEI 60598-2-9 (1979)
Luminaires. Part 2 : Particular requirements. Photo and film luminaires (non-professional)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-2-9*CEI 60598-2-9
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu
37.060.10. Thiết bị điện ảnh
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664*CEI 60664 (1980)
Insulation co-ordination within low-voltage systems including clearances and creepage distances for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664*CEI 60664
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60799*CEI 60799 (1984)
Cord sets
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60799*CEI 60799
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 306 (1974-12)
Plastics; Determination of the Vicat softening temperature of thermoplastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 306
Ngày phát hành 1974-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60249-2 Reihe * EN 60317 Reihe * EN 60799 (1987) * HD 21.1 S2 (1982) * HD 21.2 S2 (1988) * HD 22 Reihe * HD 27 S1 (1983) * HD 245 Reihe * IEC 60027 Reihe * IEC 60085 (1984) * IEC 60127 (1974) * IEC 60227-2 (1979) * IEC 60245 Reihe * IEC 60249-1 (1982) * IEC 60249-2 Reihe * IEC 60317 Reihe
Thay thế cho
HD 327 S2/A1 (1991-02)
Safety requirements for electronic flash apparatus for photographic purposes
Số hiệu tiêu chuẩn HD 327 S2/A1
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 327 S2 (1988-04)
Safety requirements for electronic flash apparatus for photographic purposes
Số hiệu tiêu chuẩn HD 327 S2
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60491 (1995-04)
Safety requirements for electronic flash apparatus for photographic purposes (IEC 60491:1984, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60491
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60065/A1 (2006-05)
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements (IEC 60065:2001/A1:2005, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60065/A1
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
HD 327 S2/A1 (1991-02)
Safety requirements for electronic flash apparatus for photographic purposes
Số hiệu tiêu chuẩn HD 327 S2/A1
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60491 (1995-11)
Safety requirements for electronic flash apparatus for photographic purposes (IEC 60491:1984, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60491
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 327 S2 (1988-04)
Safety requirements for electronic flash apparatus for photographic purposes
Số hiệu tiêu chuẩn HD 327 S2
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60065/A1 (2006-05)
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements (IEC 60065:2001/A1:2005, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60065/A1
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60491 (1995-04)
Safety requirements for electronic flash apparatus for photographic purposes (IEC 60491:1984, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60491
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60065 (2014-12)
Từ khóa
Ambient temperature * Breakdown * Components * Contact safety devices * Definitions * Electrical engineering * Electrical safety * Electronic engineering * Electronic flash apparatus * Electronic flash equipment * Electronic instruments * Equipment safety * Flash equipment * Heating * Inscription * Insulations * Moisture * Performance * Photo technology * Photoelectronics * Photography * Resistance * Safety * Safety engineering * Safety regulations * Safety requirements * Screwed joints * Specification (approval) * Still camera * Strain * Strength of materials * Temperature * Testing * Protection against electric shocks
Số trang