Loading data. Please wait
Safety requirements for electronic flash apparatus for photographic purposes (IEC 60491:1984, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-04-00
Base materials for printed circuits; part 1: test methods (IEC 60249-1:1982 + A1:1984 + A2:1989 + A3:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60249-1 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Appliance couplers for household and similar general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60320-1 |
Ngày phát hành | 1987-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Appliance couplers for household and similar general purposes; Amendment A11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60320-1/A11 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 21.1 S2 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 2: test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 21.2 S2 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test enclosures of non-injection type constant relative humidity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 98 S1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cartridge fuse-links for miniature fuses; first supplement: colour coding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 109 S3 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipmemt - Index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + IEC 417A:1974 to IEC 417M:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 243 S12 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test B: dry heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 323.2.2 S1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ca: damp heat, steady state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 323.2.3 S2 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Fc and guidance: vibration (sinusoidal) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 323.2.6 S2 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 366 S1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal evaluation and classification of electrical insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 566 S1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for the determination of the insulation resistance of solid insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 568 S1 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fc and guidance: Vibration (sinusoidal) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use. Standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for the determination of the insulation resistance of solid insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60167*CEI 60167 |
Ngày phát hành | 1964-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colours of the cores of flexible cables and cords | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60173*CEI 60173 |
Ngày phát hành | 1964-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-1*CEI 60227-1 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test enclosures of non-injection type constant relative humidity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60260*CEI 60260 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Appliance couplers for household and similar general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60320*CEI 60320 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60536*CEI/TR 60536 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires. Part 2 : Particular requirements. Photo and film luminaires (non-professional) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-2-9*CEI 60598-2-9 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu 37.060.10. Thiết bị điện ảnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination within low-voltage systems including clearances and creepage distances for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664*CEI 60664 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cord sets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60799*CEI 60799 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electronic flash apparatus for photographic purposes (IEC 60491:1984, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60491 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements (IEC 60065:2001/A1:2005, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60065/A1 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electronic flash apparatus for photographic purposes (IEC 60491:1984, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60491 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electronic flash apparatus for photographic purposes (IEC 60491:1984, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60491 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu |
Trạng thái | Có hiệu lực |